Sinh non có thể được gây ra bởi nhiều yếu tố khác nhau, tạo nên một bức tranh phức tạp về sức khỏe bà mẹ và thai nhi. Một trong những nguyên nhân chính là tiền sử sinh non, khi phụ nữ đã từng sinh non sẽ có nguy cơ cao tái phát trong các lần mang thai tiếp theo. Các bệnh lý thai kỳ, như tiền sản giật, tiểu đường thai kỳ, nhiễm trùng tử cung hoặc các bệnh mãn tính như cao huyết áp, cũng có thể dẫn đến tình trạng sinh non. Bên cạnh đó, lối sống không lành mạnh của người mẹ, bao gồm việc hút thuốc, sử dụng chất kích thích, và căng thẳng kéo dài, cũng làm gia tăng nguy cơ sinh non. Tuổi tác của mẹ cũng đóng vai trò quan trọng; phụ nữ mang thai dưới 18 tuổi hoặc trên 35 tuổi, cùng với khoảng cách giữa các lần sinh quá gần (dưới 18 tháng), đều có nguy cơ cao hơn. Những yếu tố này kết hợp với nhau có thể tạo ra môi trường bất lợi cho thai nhi, dẫn đến nguy cơ sinh non gia tăng.
Hậu quả của sinh non
Trẻ sinh non phải đối mặt với nhiều rủi ro sức khỏe nghiêm trọng và hậu quả lâu dài. Trước hết, hệ hô hấp của trẻ chưa phát triển đầy đủ, dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh lý như hội chứng suy hô hấp cấp và viêm phổi, điều này có thể đe dọa tính mạng. Thêm vào đó, sự phát triển của não bộ cũng bị ảnh hưởng, gây khó khăn trong việc học tập và tư duy khi trẻ lớn lên. Các vấn đề về tim mạch và thần kinh cũng thường gặp ở trẻ sinh non, khiến trẻ dễ mắc các bệnh lý nghiêm trọng, thậm chí là bại não. Hơn nữa, hệ miễn dịch yếu kém khiến trẻ dễ mắc bệnh truyền nhiễm, làm tăng nguy cơ tử vong và các biến chứng nghiêm trọng.
Các biện pháp giảm thiểu nguy cơ và hỗ trợ trẻ sinh non
Giảm thiểu nguy cơ sinh non không chỉ giúp trẻ có cuộc sống khỏe mạnh mà còn giảm bớt gánh nặng cho gia đình và xã hội. Một số biện pháp dự phòng sinh non bao gồm chăm sóc tiền sản, khám thai định kỳ, theo dõi và điều trị các nguy cơ sớm. Đối với trẻ sinh non, chăm sóc y tế chuyên sâu và nuôi dưỡng bằng sữa mẹ giúp tăng cường sức khỏe và cải thiện cơ hội sống sót.
Sinh non là một thách thức lớn nhưng có thể được kiểm soát tốt hơn nếu cộng đồng cùng chung tay nâng cao nhận thức và thực hiện các biện pháp dự phòng hiệu quả.
Nguồn tham khảo:
World Health Organization (WHO)
Bộ Y tế Việt Nam - Công văn số 5021/BYT